Hội thoại Tiếng Hàn thông dụng tại Ngân hàng
Bước vào một ngân hàng Hàn Quốc với vốn tiếng Hàn còn hạn chế có thể khiến nhiều bạn cảm thấy lo lắng. Những thuật ngữ phức tạp, những quy trình lạ lẫm dễ làm chúng ta bối rối.

Bài viết này sẽ bỏ qua lý thuyết dài dòng, đi thẳng vào thực tế với các mẫu hội thoại và từ vựng chuyên dụng cho từng tình huống giao dịch phổ biến nhất. Hãy lưu lại bài viết này, nó sẽ là "phao cứu sinh" giúp bạn tự tin hơn rất nhiều!
Tình huống 1: Mở tài khoản ngân hàng mới
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần chuẩn bị sẵn giấy tờ tùy thân.

🔑 Từ vựng cốt lõi:
- 신규 계좌: Tài khoản mới
- 계좌를 개설하다: Mở tài khoản
- 신분증: Chứng minh thư
- 외국인등록증: Thẻ đăng ký người nước ngoài
- 신청서: Đơn đăng ký
- 서명: Chữ ký
- 비밀번호: Mật khẩu

💬 Hội thoại mẫu:
Bạn: 안녕하세요. 신규 계좌를 개설하고 싶어요. (Xin chào. Tôi muốn mở một tài khoản mới.)
Nhân viên (직원): 네, 신분증이나 외국인등록증 있으세요? 이 신청서를 작성해 주시고 여기에 서명해 주세요. (Vâng, quý khách có Chứng minh thư hoặc Thẻ đăng ký người nước ngoài không ạ? Vui lòng điền vào đơn đăng ký này và ký tên ở đây.)
Bạn: 네, 여기 있습니다. 비밀번호는 어떻게 설정하나요? (Vâng, của tôi đây. Mật khẩu thì cài đặt như thế nào ạ?)
Nhân viên (직원): 저기 있는 키패드에 원하시는 숫자 4자리를 눌러주세요. (Quý khách vui lòng nhấn 4 chữ số mình muốn vào bàn phím ở đằng kia ạ.)
Tình huống 2: Chuyển tiền tại quầy
Khi bạn cần chuyển một khoản tiền mặt hoặc chuyển từ tài khoản của mình cho người khác.


🔑 Từ vựng cốt lõi:
- 송금/이체: Chuyển tiền/Chuyển khoản
- 계좌번호: Số tài khoản
- 예금주: Chủ tài khoản
- 이체 수수료: Phí chuyển khoản
- 영수증: Biên lai, hóa đơn
💬 Hội thoại mẫu:
Bạn: 송금 좀 하려고 하는데요. (Tôi muốn chuyển một ít tiền.)
Nhân viên (직원): 어디로 보내실 건가요? 계좌번호를 알려주세요. (Quý khách muốn gửi đi đâu ạ? Vui lòng cho tôi biết số tài khoản.)
Bạn: 네, 우리은행, 계좌번호는 1002-123-456789 입니다. 예금주가 김민준 맞는지 확인해 주세요. (Vâng, ngân hàng Woori, số tài khoản là 1002-123-456789. Anh/chị kiểm tra giúp tôi xem chủ tài khoản có phải là Kim Min-jun không ạ.)
Nhân viên (직원): 네, 맞습니다. 금액은 얼마를 보내시겠어요? 이체 수수료는 1,000원입니다. (Vâng, đúng rồi ạ. Quý khách muốn gửi bao nhiêu tiền? Phí chuyển khoản là 1,000 won.)
Bạn: 50만원 보내주세요. (Chuyển giúp tôi 500,000 won.)
Tình huống 3: Rút tiền mặt và đổi tiền

🔑 Từ vựng cốt lõi:
- 출금: Rút tiền
- 통장: Sổ ngân hàng
- 환전: Đổi tiền
- 달러: Đô la Mỹ (USD)
- 환율: Tỷ giá

💬 Hội thoại mẫu:
Bạn: 통장에서 20만원 출금해 주세요. 그리고 환전도 하고 싶어요. (Vui lòng rút 200,000 won từ sổ ngân hàng giúp tôi. Và tôi cũng muốn đổi tiền nữa.)
Nhân viên (직원): 네, 비밀번호를 눌러주세요. 어떤 돈으로 바꾸시겠어요? (Vâng, mời quý khách nhập mật khẩu. Quý khách muốn đổi sang loại tiền nào ạ?)
Bạn: 100달러를 한국 돈으로 바꿔 주세요. 오늘 환율이 어떻게 되나요? (Đổi giúp tôi 100 đô la Mỹ sang tiền Hàn. Tỷ giá hôm nay thế nào ạ?)
Nhân viên (직원): 네, 잠시만요. 오늘 환율로 계산해 드리겠습니다. (Vâng, xin chờ một chút. Tôi sẽ tính cho quý khách theo tỷ giá hôm nay.)
Tình huống 4: Báo mất thẻ/sổ và yêu cầu cấp lại
Đây là tình huống khẩn cấp, bạn cần hành động nhanh chóng.
🔑 Từ vựng cốt lõi:
- 카드를 분실했어요: Tôi bị mất thẻ rồi
- 통장을 잃어버렸어요: Tôi làm mất sổ rồi
- 카드 정지: Khóa thẻ
- 재발급: Cấp lại


💬 Hội thoại mẫu:
Bạn: 저... 체크카드를 분실했어요. 바로 카드 정지 좀 해주세요! (Tôi... Tôi bị mất thẻ ghi nợ rồi. Làm ơn hãy khóa thẻ của tôi lại ngay lập tức!)
Nhân viên (직원): 네, 진정하시고 본인 확인을 위해 성함과 외국인등록번호를 말씀해 주세요. (Vâng, xin quý khách bình tĩnh và cho tôi biết họ tên và số đăng ký người nước ngoài để xác minh ạ.)
Bạn: (Cung cấp thông tin)
Nhân viên (직원): 처리되었습니다. 카드가 정지되었습니다. 재발급 신청하시겠어요? (Đã xử lý xong. Thẻ của quý khách đã được khóa lại. Quý khách có muốn đăng ký cấp lại thẻ không ạ?)
Bạn: 네, 재발급 해주세요. (Vâng, cấp lại giúp tôi.)
Lưu lại bài viết này và luyện tập trước khi đến ngân hàng nhé. Chỉ cần nắm vững vài mẫu câu cốt lõi và các từ khóa quan trọng, bạn sẽ thấy việc giao dịch trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Chúc bạn thành công!
Bình luận 0

Bí quyết và chiến lược
BÍ KÍP HỌC TIẾNG HÀN: TUYỂN TẬP CÁC TÀI LIỆU HỌC TIẾNG HÀN HỮU ÍCH

Hội thoại Tiếng Hàn thông dụng tại Ngân hàng

🔊 Từ Tượng Thanh Tiếng Hàn Có Gì Thú Vị?

KHÔNG CÓ MÔI TRƯỜNG LUYỆN GIAO TIẾP? MẸO NHỎ ĐỂ NÂNG CAO NĂNG LỰC TIẾNG HÀN!

🌺CÁC CÂU CỬA MIỆNG HAY DÙNG TRONG ĐỜI SỐNG HẰNG NGÀY 🌺

Câu hỏi từ một bạn trẻ gốc Hàn sinh ra ở Mỹ: "Khen tiếng Hàn Quốc kiểu gì cho mượt nhất?"

Bạn có biết cách nói "Hajima (하지 마)" đúng cách không?

"Bắt Từ Khóa": Tuyệt Chiêu Hốt Trọn Điểm TOPIK II Câu 5-8!

FULL Chiến Thuật Nắm Trọn 8 Điểm Đầu Tiên của TOPIK 읽기 Từ Câu 1 ~ 4

(Tài liệu tham khảo) 이직, 퇴직 사유가 솔직해야 하는 이유

Những từ tiếng Hàn đời mới mà không phải Gen Z Hàn nào cũng biết (phần 1)

Cần chuẩn bị những gì cho kì thi TOPIK

CHIA SẺ KINH NGHIỆM THI TOEIC TẠI HÀN QUỐC

LỢI THẾ XIN VIỆC NHƯ THẾ NÀO NẾU BIẾT TIẾNG ANH KHI Ở HÀN?
