Giao Tiếp Tiếng Hàn Tại Sân Bay - Những Từ Ngữ Thông Dụng Bạn Nên Biết
Hồi mới đi du lịch, lần đầu tiên đặt chân đến sân bay, mình thật sự như bị choáng nhẹ. Dù đã chuẩn bị từ A đến Z, vẫn có một mớ từ vựng sân bay khiến mình đứng hình mất 5 giây. Nào là “boarding pass”, “security check”, “gate”... toàn là những từ tiếng Anh tưởng quen mà vào tình huống thật lại ú ớ.
Và nếu bạn cũng chuẩn bị bước vào hành trình xuất ngoại, dù là du học, du lịch hay định cư, thì bộ từ vựng sân bay này chính là “bùa hộ mệnh” giúp bạn tránh rơi vào trạng thái hoảng loạn giữa đám đông. Dưới đây là những từ ngữ must-know, kèm phiên bản tiếng Hàn cho các bạn đang ở xứ Kim Chi hoặc chuẩn bị sang Hàn nha!

1.Trước khi lên máy bay…
Terminal – Nhà ga → 터미널
Check-in counter – Quầy làm thủ tục → 체크인 카운터
Boarding pass – Thẻ lên máy bay → 탑승권
Gate – Cổng lên máy bay → 게이트
Baggage / Luggage – Hành lý → 수하물 / 짐
Carry-on luggage – Hành lý xách tay → 기내 반입 수하물
Baggage allowance – Trọng lượng hành lý miễn cước → 수하물 허용 한도
Overhead compartment – Ngăn đựng hành lý trên máy bay → 머리 위 짐칸
2. Kiểm tra và khu an ninh
Security check – Kiểm tra an ninh → 보안 검색
Security screening – Máy quét an ninh → 보안 검사
Immigration – Kiểm tra nhập cảnh → 출입국 심사
Customs – Hải quan → 세관
Customs declaration – Tờ khai hải quan → 세관 신고서
Immigration form – Phiếu nhập cảnh → 입국 신고서
3. Trên máy bay
Flight – Chuyến bay → 비행
Boarding – Lên máy bay → 탑승
Delay – Trì hoãn → 지연
Cancelled – Hủy bỏ → 취소됨
Direct flight – Chuyến bay thẳng → 직항
Connecting flight – Chuyến bay chuyển tiếp → 연결 항공편
Window seat – Ghế cạnh cửa sổ → 창가 좌석
Aisle – Lối đi giữa các ghế → 통로
Seat belt – Dây an toàn → 안전벨트
Cabin crew – Phi hành đoàn → 승무원
Flight attendant – Tiếp viên hàng không → 항공 승무원
Captain – Cơ trưởng → 기장
Co-pilot – Phi công phụ → 부기장
Turbulence – Máy bay rung lắc / nhiễu loạn không khí → 난기류
Emergency exit – Lối thoát hiểm → 비상구
4. Sau khi hạ cánh
Arrivals – Các chuyến bay đến → 도착
Baggage claim – Khu vực nhận hành lý → 수하물 찾는 곳
Lost and found – Khu vực tìm đồ thất lạc → 분실물 센터
Trolley – Xe đẩy hành lý → 짐수레
5. Khu vực kiểm soát
Runway – Đường băng → 활주로
Control tower – Tháp kiểm soát không lưu → 관제탑
Arrival time – Thời gian đến dự kiến → 도착 시간
Departure time – Thời gian khởi hành dự kiến → 출발 시간
Tips nho nhỏ mà mình rút ra được:
Nếu bạn đang đi sân bay tại Hàn Quốc, đừng ngại hỏi:
“출입국 심사는 어디예요?” (Quầy nhập cảnh ở đâu vậy?)
“짐수레를 어디서 찾을 수 있어요?” (Tôi có thể lấy xe đẩy hành lý ở đâu?)
Hãy luôn giữ một nụ cười và thái độ nhẹ nhàng, kể cả khi bị hỏi dồn. Người Hàn rất dễ thiện cảm nếu bạn nói một chút tiếng Hàn đó nha! Hy vọng “bộ từ vựng sân bay" này sẽ giúp bạn vững vàng và tự tin hơn mỗi lần ra quốc tế. Cứ nhớ: Không cần giỏi tiếng Hàn hay tiếng Anh liền, chỉ cần chuẩn bị kỹ và biết từ khóa quan trọng là bạn đã thắng 70% rồi đó.
Chúc bạn bay một chuyến thật suôn sẻ và đáng nhớ. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngại chia sẻ cho hội bạn thân sắp đi Hàn cùng bạn nhé!
Bình luận 0

Tài liệu-Lớp tiếng Hàn
Khóa tiếng Hàn để chuẩn bị cho chứng chỉ đầu bếp phục vụ bữa ăn tập thể

Tuyển sinh Lớp học Tiếng Hàn miễn phí học kỳ mùa đông 2024 (Gwangju - 광주)

CUỘC THI NÓI TIẾNG HÀN DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TẠI CHEONGJU (GIẢI NHẤT 500,000 WON)

Lớp tiếng Hàn miễn phí của Seongbuk Global Village Center (Seoul)

Lớp Học Tiếng Hàn miễn phí (Trung Tâm Hỗ Trợ Người Nước Ngoài Incheon- 인천)

Lớp học tiếng Hàn miễn phí của trung tâm hỗ trợ người nước ngoài thành phố Yongin (용인시)

Cuộc thi nói Tiếng Hàn IFEZ 2024

Lớp học tiếng Hàn miễn phí tại Trung tâm hỗ trợ người nước ngoài thành phố Bucheon (부천시)

Lớp học tiếng Hàn và luyện thi TOPIK của trung tâm hỗ trợ người nước ngoài Hwaseong (화성시)

Lớp tiếng Hàn miễn phí tại Trung tâm Hỗ trợ Cư dân Nước ngoài Cheongju

Lớp tiếng Hàn miễn phí của Đại học Mở Hàn Quốc và Trung tâm Gangnam Global Village

Các khóa học tiếng Hàn và các chuyên ngành dành cho người nước ngoài và gia đình đa văn hóa của 인천시민대학 부평구캠퍼스

Tuyển sinh các khóa học miễn phí của trường Đại học 인천시민대학

Lớp học tiếng Hàn miễn phí nhiều cấp độ và luyện thi TOPIK của Trung tâm hỗ trợ lao động nước ngoài Seong Dong (Seoul)

Lớp học tiếng Hàn và máy tính của Trung tâm hỗ trợ lao động nước ngoài Seong Dong, Seoul
