📚 [TOPIK II – Câu 21] Học Thành Ngữ Thế Nào Cho Vui Mà Vẫn Đỉnh? [PHẦN 1]

Chào cả nhà đang ôn thi TOPIK II nha! Hôm nay mình mang đến một chủ đề siêu xịn mịn nhưng lại bị nhiều bạn bỏ qua hoặc học… hơi sai cách: THÀNH NGỮ – TỤC NGỮ – QUÁN NGỮ 🎯
Mình biết mà, nghe tới mấy cụm này là kiểu: “Trời ơi, mấy câu này chỉ học cho có thôi chứ thi thố gì đâu!” – NHƯNG KHÔNG! 😤 Ai từng làm câu 21 của đề TOPIK II thì sẽ hiểu ngay tại sao việc học mấy “câu nói ông bà để lại” này lại cực kỳ có giá trị.
🧐 Học nhiều có tốt không? 10 câu/ngày là đủ rồi!
Nhiều bạn ôm mộng một ngày nhét 50 thành ngữ vào đầu cho “đẳng cấp”, nhưng thật ra… hiệu quả thì có thể lại ngược đấy nha. Học quá nhiều mà không hiểu rõ tầng nghĩa thì đến lúc đi thi, bạn chỉ nhớ mang máng “trồng đậu thì ra… à quên, ra gì nhỉ?”
✅ Gợi ý nhỏ: Mỗi ngày chỉ cần học chắc 10 câu thôi, hiểu được nghĩa gốc – nghĩa bóng – và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế là đã rất tuyệt vời rồi.
❌ Cẩn thận với nguồn tổng hợp “cho vui là chính”
Rất nhiều tài liệu trên mạng tổng hợp thành ngữ kiểu “nhiều là oách”, nhưng lại không đi kèm giải thích hay ví dụ cụ thể. Điều này khiến người học hiểu sai hoặc… không hiểu gì cả 😅. Trong khi đó, thành ngữ Hàn Quốc thường có tầng lớp nghĩa khá độc đáo, đôi khi còn mang màu sắc văn hóa, lịch sử đặc trưng.
Thành ra, nếu học sơ sài thì khi gặp một đề bài yêu cầu “viết đoạn văn có sử dụng thành ngữ/tục ngữ minh họa cho một hiện tượng xã hội”, bạn sẽ dễ bị đơ như… bạch tuộc leo cây 🐙🌳 (mà câu này cũng là một quán ngữ thú vị đó nha!).
Vì hiểu được nỗi lòng của người ôn thi và cũng muốn góp phần làm “tình bạn giữa bạn và câu 21” trở nên dễ thương hơn, mình sẽ bắt đầu một Series học Thành ngữ kiểu vui – dễ nhớ – dễ áp dụng vào đề thi thực tế.
🌱 10 TỤC NGỮ HÀN QUỐC – GIẢI NGHĨA GẦN GŨI, DỄ ÁP DỤNG
PHẦN 1
1. 고래 싸움에 새우등 터진다
👉 Khi cá voi đánh nhau, lưng tôm gãy
Ý nghĩa: Khi những người/quốc gia/quyền lực lớn tranh đấu, người yếu thế là người chịu thiệt.
Thành ngữ Việt tương đương: "Trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết."
Ví dụ: Hai công ty lớn cạnh tranh giá, cuối cùng mấy cửa hàng bán lẻ nhỏ lẻ mới là người bị ảnh hưởng nặng nhất.
2. 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다
👉 Lời nói có duyên, lời đáp mới ngọt
Ý nghĩa: Nói lời tử tế thì sẽ nhận lại điều tốt đẹp.
Thành ngữ Việt: "Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau."
Ví dụ: Nếu bạn góp ý nhẹ nhàng với ai đó, họ cũng sẽ tiếp nhận vui vẻ thay vì phản ứng gay gắt.
3. 계란으로 바위 치기
👉 Lấy trứng chọi đá
Ý nghĩa: Việc yếu thế mà lại chống lại thứ quá mạnh, kết quả chắc chắn là thất bại.
Thành ngữ Việt: “Lấy trứng chọi đá”
Ví dụ: Một cá nhân đòi kiện cả tập đoàn lớn mà không có bằng chứng hay hậu thuẫn – chỉ uổng công mà thôi.
4. 등잔 밑이 어둡다
👉 Ngay dưới đèn lại là chỗ tối nhất
Ý nghĩa: Thứ ở gần ta nhất lại dễ bị bỏ quên, không thấy rõ.
Thành ngữ Việt: "Xa tận chân trời, gần ngay trước mắt."
Ví dụ: Tìm mãi cái điều khiển tivi, cuối cùng hóa ra nó nằm ngay cạnh mình từ đầu!
5. 믿는 도끼에 발등 찍힌다
👉 Bị rìu mình tin tưởng đập vào chân
Ý nghĩa: Bị phản bội bởi chính người mình tin tưởng.
Thành ngữ Việt: "Nuôi ong tay áo", "Ăn cháo đá bát".
Ví dụ: Bạn tin tưởng giao việc cho bạn thân, ai ngờ người đó lại lợi dụng để làm lợi cho bản thân.
6. 돌다리도 두들겨 보고 건넌다
👉 Cầu đá cũng phải gõ thử rồi mới qua
Ý nghĩa: Cẩn thận dù trong tình huống tưởng chừng an toàn.
Thành ngữ Việt: "Cẩn tắc vô áy náy."
Ví dụ: Dù hợp đồng có vẻ rõ ràng, vẫn nên đọc kỹ từng điều khoản trước khi ký.
7. 열 번 찍어 안 넘어가는 나무 없다
👉 Cây chặt mười lần cũng sẽ đổ
Ý nghĩa: Kiên trì thì sẽ thành công.
Thành ngữ Việt: "Có công mài sắt, có ngày nên kim."
Ví dụ: Dù bạn thi trượt TOPIK vài lần, nhưng nếu không bỏ cuộc, kiểu gì cũng đỗ!
8. 오르지 못할 나무 쳐다보지도 마라
👉 Đừng nhìn cây mà mình không thể leo
Ý nghĩa: Đừng mơ mộng vượt quá khả năng, biết mình biết ta.
Thành ngữ Việt: "Biết thân biết phận."
Ví dụ: Nếu chưa đủ năng lực, đừng vội xin vào vị trí quá cao chỉ vì danh tiếng.
9. 콩 심은 데 콩 나고 팥 심은 데 팥 난다
👉 Gieo đậu được đậu, gieo đậu đỏ được đậu đỏ
Ý nghĩa: Làm điều gì thì sẽ nhận lại đúng kết quả tương ứng.
Thành ngữ Việt: "Gieo nhân nào, gặt quả nấy."
Ví dụ: Nếu bạn chăm chỉ học hành, kết quả thi cử tốt là điều hiển nhiên.
10. 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있다
👉 Dù trời sập vẫn có đường sống
Ý nghĩa: Trong hoàn cảnh khó khăn, vẫn luôn có hi vọng.
Thành ngữ Việt: "Còn nước còn tát", hoặc "Trời sinh voi, trời sinh cỏ".
Ví dụ: Dù bạn thất nghiệp, vẫn có nhiều cơ hội khác nếu bạn không bỏ cuộc.
👉 Bạn thấy không, mỗi câu thành ngữ đâu chỉ giúp bạn điểm cao trong đề TOPIK, mà còn khiến vốn tiếng Hàn của bạn “có hồn”, gần gũi hơn với đời sống người bản xứ nữa đó!
Nếu bạn thấy series này thú vị, thì nhớ đón xem phần tiếp theo nhé – mình sẽ tiếp tục với các quán ngữ đậm màu drama Hàn Quốc 😉
Bình luận 0

Luyện TOPIK
Cách sử dụng "... ~로 향하다"

"Dù thế nào đi nữa.../ Luôn luôn..." là gì trong tiếng Hàn?

Trung tâm Toàn cầu Seoul: Tuyển sinh lớp học TOPIK miễn phí

Lớp luyện thi TOPIK tại Trung tâm Hỗ trợ Người nước ngoài Incheon

Lớp Học TOPIK miễn phí - Trung Tâm Hỗ Trợ Cư Dân Nước Ngoài Gwangju

Lớp học tiếng Hàn cấp tốc kì thi 98

Lịch thi năng lực tiếng Hàn năm 2025 (TOPIK I, TOPIK II và Thi Nói)

"Đáp ứng đủ mọi điều kiện" trong tiếng Hàn là gì?

"Tận hưởng cuộc sống" tiếng Hàn là gì ?

"Kết thúc" trong tiếng Hàn là gì?

" Đang hot !!!" trong tiếng Hàn là gì ?

"Thèm.." trong tiếng Hàn là gì?

"Bán đắt như tôm tươi!" trong tiếng Hàn là gì???

Khóa học ôn thi TOPIK 2 miễn phí (Seoul)

Lớp luyện thi TOPIK tại Trung tâm hỗ trợ người nước ngoài thành phố Bucheon (부천시)
